入れ墨
[Nhập Mặc]
いれずみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hình xăm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
入れ墨入れてるの?
Bạn có hình xăm không?
それって、本当の入れ墨?
Đó là hình xăm thật à?
体中、入れ墨だらけだった。
Người đó toàn thân đầy hình xăm.
トムは腕にハートの入れ墨を入れた。
Tom đã xăm một hình trái tim trên cánh tay.
彼女はももにトカゲの入れ墨がついています。
Cô ấy có hình xăm con thằn lằn trên đùi.