墨守 [Mặc Thủ]
ぼくしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuân thủ (phong tục, truyền thống)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuân thủ (phong tục, truyền thống)