• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あきな.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 413
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

商 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến giao tiếp) và phần 冏 (sáng, gợi ý nghĩa thông minh). Nghĩa gốc: “thương lượng”. Về sau dùng để chỉ thương mại, buôn bán.