商工会議所 [Thương Công Hội Nghị Sở]
しょうこうかいぎしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Phòng Thương mại và Công nghiệp

Hán tự

Thương buôn bán
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận
Sở nơi; mức độ