商工会議所 [Thương Công Hội Nghị Sở]

しょうこうかいぎしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Phòng Thương mại và Công nghiệp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商工会議所
  • Cách đọc: しょうこうかいぎしょ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry)
  • Ngữ vực: kinh tế, hành chính, pháp lý
  • Ví dụ tên riêng: 日本商工会議所(にっぽんしょうこうかいぎしょ)

2. Ý nghĩa chính

“商工会議所” là tổ chức công ích đại diện cộng đồng thương mại (商)công nghiệp (工), hỗ trợ doanh nghiệp địa phương, tư vấn chính sách, cấp chứng nhận (ví dụ: 原産地証明), tổ chức đào tạo, kết nối kinh doanh.

3. Phân biệt

  • 商工会: quy mô nhỏ hơn, thường ở thị trấn/xã; 商工会議所 thường ở thành phố, phạm vi rộng và chức năng mạnh hơn.
  • 経済同友会/経団連: tổ chức doanh nghiệp cấp quốc gia, mục tiêu vận động chính sách vĩ mô; khác với vai trò dịch vụ địa phương của 商工会議所.
  • 商業会 (lịch sử/địa phương): tên gọi cũ, phạm vi hẹp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục chứng từ: 商工会議所で原産地証明を発行してもらう.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: tư vấn khởi nghiệp, thuế, kế toán, kết nối đối tác.
  • Sự kiện kết nối: hội thảo, business matching, cuộc thi ý tưởng.
  • Vai trò điều tra: khảo sát景況感, kiến nghị chính sách với chính quyền.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
商工会 Đối chiếu Hiệp hội Thương mại - Công nghiệp (quy mô nhỏ) Thị trấn/xã; chức năng hẹp hơn
日本商工会議所 Tên riêng Phòng TM&CN Nhật Bản Tổ chức trung ương
商工会議所検定 Liên quan Kỳ thi/Chứng chỉ do Phòng TM&CN tổ chức Ví dụ: 簿記検定
経団連 Đối chiếu Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản Tổ chức vận động chính sách ở tầm quốc gia
商工会議所原産地証明 Liên quan Giấy chứng nhận xuất xứ do Phòng TM&CN cấp Phục vụ xuất nhập khẩu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ): thương mại.
  • (コウ): công nghiệp, kỹ nghệ.
  • 会議(カイギ): hội nghị, bàn bạc.
  • (ショ): nơi, cơ quan.
  • Kết hợp: cơ quan/hội nghị của giới thương mại và công nghiệp → 商工会議所.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với doanh nghiệp nhỏ tại Nhật, kết nối với 商工会議所 là “đường tắt” để tiếp cận tư vấn miễn phí/chi phí thấp và thông tin trợ cấp. Khi dịch thuật, nên giữ nguyên tên chính thức và bổ sung chú thích “Phòng Thương mại và Công nghiệp”.

8. Câu ví dụ

  • 商工会議所で原産地証明を申請した。
    Tôi đã nộp đơn xin giấy chứng nhận xuất xứ tại Phòng TM&CN.
  • 創業相談のため商工会議所に予約した。
    Tôi đã đặt lịch với Phòng TM&CN để tư vấn khởi nghiệp.
  • 商工会議所主催のセミナーに参加する。
    Tham dự hội thảo do Phòng TM&CN tổ chức.
  • 地域の景況感を商工会議所が調査した。
    Phòng TM&CN khảo sát tình hình kinh tế địa phương.
  • 輸出手続きで商工会議所に行く必要がある。
    Cần đến Phòng TM&CN để làm thủ tục xuất khẩu.
  • 商工会議所の簿記検定を受ける。
    Thi chứng chỉ ghi sổ kế toán của Phòng TM&CN.
  • 中小企業は商工会議所の支援を活用すべきだ。
    Doanh nghiệp nhỏ nên tận dụng hỗ trợ từ Phòng TM&CN.
  • 市の商工会議所がビジネスマッチングを開いた。
    Phòng TM&CN của thành phố tổ chức kết nối doanh nghiệp.
  • 補助金情報は商工会議所のサイトで確認できる。
    Có thể xem thông tin trợ cấp trên trang của Phòng TM&CN.
  • 商工会議所と連携して販路を拡大した。
    Chúng tôi phối hợp với Phòng TM&CN để mở rộng kênh bán hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商工会議所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?