1. Thông tin cơ bản
- Từ: 商務
- Cách đọc: しょうむ
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Thương vụ
- Lĩnh vực: hành chính, đối ngoại kinh tế, quản trị doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
1) Thương vụ/công việc thương mại (bộ phận thương vụ trong công ty, quản lý hợp đồng, chào thầu…).
2) Tên gọi cơ quan/ban ngành về thương mại trong bối cảnh quốc tế: 商務省 (Bộ Thương mại), 商務部.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 商事: thiên về sự vụ thương mại và thường dùng trong tên công ty, thuật ngữ pháp lý.
- 商業: thương mại nói chung (ngành). 商務 nhấn mạnh “công vụ/ nghiệp vụ” liên quan thương mại.
- 貿易: mậu dịch đối ngoại; 商務 có thể bao quát quản trị hợp đồng, xúc tiến thương mại, cấp phép, thống kê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành chính: 米国商務省, 中国商務部, 商務担当官.
- Doanh nghiệp: 商務部門, 商務契約, 商務交渉, 商務文書.
- Ngữ cảm: trang trọng, mang màu sắc tổ chức/nhà nước hoặc nghiệp vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 商事 |
Phân biệt |
Thương sự |
Tên công ty/thuật ngữ pháp lý |
| 商業 |
Đồng nghĩa khái quát |
Thương mại |
Phạm vi rộng hơn |
| 貿易 |
Liên quan |
Mậu dịch |
Xuất nhập khẩu |
| 商務省 |
Ví dụ cơ quan |
Bộ Thương mại |
Tên gọi cơ quan (Mỹ v.v.) |
| 経済産業省 |
Đối chiếu |
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (Nhật) |
Nhật không dùng “商務省” hiện nay |
| 業務 |
Liên quan |
Nghiệp vụ |
Khía cạnh công việc |
| 公務 |
Đối chiếu |
Công vụ |
Nghiệp vụ nhà nước nói chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 商: thương mại.
- 務: công việc, nhiệm vụ, nghiệp vụ.
- Ghép nghĩa: nghiệp vụ/công vụ liên quan thương mại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại, cơ quan chủ quản thương mại là 経済産業省; tuy vậy, khi dịch tài liệu quốc tế, gặp “商務省/商務部” là tự nhiên. Ở doanh nghiệp, 商務 thiên về mảng hợp đồng, dự thầu, thu xếp điều khoản giao dịch – gần với “commercial” trong tiếng Anh pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 米国商務省が新しい経済指標を発表した。
Bộ Thương mại Hoa Kỳ công bố chỉ số kinh tế mới.
- 当社の商務部門は契約審査を担当している。
Bộ phận thương vụ của công ty phụ trách thẩm định hợp đồng.
- 彼は商務担当官として各国と交渉した。
Anh ấy đàm phán với các nước với tư cách là quan chức thương vụ.
- 入札に向けて商務条件を整える。
Chuẩn bị các điều kiện thương vụ cho đấu thầu.
- 中国商務部の統計によれば投資が増加した。
Theo thống kê của Bộ Thương mại Trung Quốc, đầu tư đã tăng.
- プロジェクトの商務リスクを洗い出す。
Rà soát rủi ro thương vụ của dự án.
- 法務と商務が連携して契約を作成した。
Pháp chế và thương vụ phối hợp soạn hợp đồng.
- 在外公館の商務セクションに問い合わせた。
Đã liên hệ bộ phận thương vụ của cơ quan đại diện ở nước ngoài.
- 本提案の商務面は価格調整が鍵だ。
Về khía cạnh thương vụ của đề xuất này, điều chỉnh giá là then chốt.
- 新設の商務課がサプライヤー管理を担う。
Phòng thương vụ mới thành lập phụ trách quản lý nhà cung cấp.