1. Thông tin cơ bản
- Từ: 商工
- Cách đọc: しょうこう
- Loại từ: Danh từ (thường dùng như yếu tố ghép)
- Lĩnh vực: Kinh tế, hành chính địa phương, tổ chức nghề nghiệp
- Nghĩa ngắn: Thương mại và công nghiệp (khối thương – công)
- Cụm từ thường gặp: 商工会議所, 商工会, 商工課, 商工業, 商工振興
2. Ý nghĩa chính
商工 là cách gọi gộp hai lĩnh vực thương mại (商) và công nghiệp (工). Thường thấy trong tên cơ quan, đoàn thể, phòng ban hành chính, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Phân biệt
- 商業: hoạt động mua bán, lưu thông hàng hóa/dịch vụ.
- 工業: sản xuất công nghiệp, chế tạo.
- 産業: công nghiệp nói chung (bao trùm cả nông – lâm – ngư và dịch vụ); 商工 chỉ hai mảng “thương” và “công”.
- Từ 商工 ít đứng đơn lẻ trong hội thoại thường nhật; chủ yếu xuất hiện trong danh xưng: 商工会議所 (Phòng Thương mại và Công nghiệp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như thành tố định danh: 市役所商工課, 県の商工労働部, 全国商工会連合会.
- Trong chính sách: 商工振興計画, 商工団体, 商工施策.
- Văn phong trang trọng/hành chính; báo chí kinh tế – địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 商業 |
Thành phần |
Thương nghiệp |
Bộ phận “商” trong 商工 |
| 工業 |
Thành phần |
Công nghiệp |
Bộ phận “工” trong 商工 |
| 産業 |
Liên quan |
Ngành công nghiệp nói chung |
Phạm vi rộng hơn 商工 |
| 中小企業 |
Liên quan |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Đối tượng chính sách của 商工 |
| 農林水産 |
Đối lập phạm vi |
Nông – lâm – ngư nghiệp |
Khối “sơ cấp”, ngoài 商工 |
| サービス業 |
Khác lĩnh vực |
Ngành dịch vụ |
Không thuộc “工”, một phần giao thoa với “商” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 商: “thương, buôn bán”. Gợi ý hoạt động trao đổi hàng hóa/giá cả.
- 工: “công, chế tác, kỹ nghệ”. Chỉ sản xuất, công việc thủ công/công nghiệp.
- Ghép nghĩa: 商+工 → khối “thương – công” trong kinh tế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp 商工 trong tên gọi tổ chức, bạn có thể mặc định đó là đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp địa phương (tư vấn, kết nối, xúc tiến). Trong bài đọc hành chính, coi 商工 như nhãn phạm vi chính sách giúp tăng tốc độ hiểu văn bản.
8. Câu ví dụ
- 地元の商工会議所に創業相談をした。
Tôi đã tư vấn khởi nghiệp tại Phòng Thương mại và Công nghiệp địa phương.
- 市は商工振興計画を公表した。
Thành phố công bố kế hoạch thúc đẩy thương – công.
- 彼は商工分野の政策に詳しい。
Anh ấy am hiểu chính sách lĩnh vực thương – công.
- 中小の商工業者向けに補助金が出る。
Có trợ cấp dành cho các nhà kinh doanh và cơ sở công nghiệp nhỏ.
- 旧商工省は現在の経済産業省の前身だ。
Bộ Thương Công cũ là tiền thân của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp hiện nay.
- 町の商工まつりは多くの来場者でにぎわった。
Lễ hội thương – công của thị trấn rất nhộn nhịp người tham dự.
- 申請は市役所商工課の窓口で受け付ける。
Tiếp nhận hồ sơ tại quầy Phòng Thương Công của tòa thị chính.
- 商工ローンのトラブルに注意が必要だ。
Cần chú ý các rắc rối liên quan khoản vay thương – công.
- 県の商工労働部に問い合わせてください。
Hãy liên hệ với Sở Thương Công Lao động của tỉnh.
- 企業名は商工名鑑で調べられる。
Có thể tra tên doanh nghiệp trong danh bạ thương – công.