商品 [Thương Phẩm]

しょうひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

hàng hóa; mặt hàng thương mại; kho

JP: 食料しょくりょうひん衣類いるい陳列ちんれつだいにある商品しょうひん非常ひじょうやすかった。

VI: Hàng hóa trên kệ thực phẩm và quần áo rất rẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商品しょうひんれるな。
Đừng chạm vào hàng hóa.
これらの商品しょうひん無税むぜいです。
Những sản phẩm này được miễn thuế.
それは人気にんき商品しょうひんだ。
Đó là một sản phẩm phổ biến.
本当ほんとう最高さいこう商品しょうひんです。
Đây thực sự là sản phẩm tuyệt vời nhất.
どく商品しょうひんつけた。
Tôi đã tìm được món hàng giá rẻ.
間違まちがった商品しょうひんおくかえしましょうか。
Có nên tôi gửi trả lại sản phẩm sai không?
この商品しょうひんにはおまけがく。
Sản phẩm này đi kèm một món quà tặng.
かえ商品しょうひん郵送ゆうそうするべし。
Nên gửi lại sản phẩm qua đường bưu điện.
この商品しょうひん免税めんぜいひんです。
Sản phẩm này được miễn thuế.
この商品しょうひん不評ふひょうなんだ。
Sản phẩm này không được đánh giá cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 商品

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商品(しょうひん)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hàng hóa, mặt hàng, sản phẩm đem bán
  • Trình độ tham khảo: JLPT N3–N2
  • Lĩnh vực thường gặp: thương mại, bán lẻ, marketing, kinh tế, thương mại điện tử
  • Lưu ý: Thường chỉ vật hữu hình bày bán; trong kinh tế học rộng hơn có thể bao gồm cả dịch vụ, nhưng trong đời sống hằng ngày dịch vụ thường nói là サービス riêng.

2. Ý nghĩa chính

商品 là những thứ được đưa ra thị trường để trao đổi/mua bán. Ở cửa hàng, siêu thị, trang thương mại điện tử, những vật bày bán gọi chung là 商品. Trong kinh tế học, 商品 có thể tương đương “commodity” (hàng hóa) – vật hay đôi khi cả dịch vụ mang giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 商品 vs 製品(せいひん): 製品 là “sản phẩm do nhà máy/chế tạo” (nhấn mạnh quá trình sản xuất). Một 製品 khi được đưa ra thị trường để bán sẽ trở thành 商品. Không phải mọi 商品 đều là 製品 (ví dụ nông sản, đồ thủ công, hàng nhập về bán lại).
  • 商品 vs 品物(しなもの): 品物 là “đồ đạc, món đồ” nói chung (trung tính, đời thường), bao gồm quà tặng… Còn 商品 nhấn mạnh “tính thương mại, để bán”.
  • 商品 vs 売り物(うりもの): 売り物 là “đồ để bán” (cách nói khẩu ngữ), gần với 商品 nhưng ít trang trọng hơn.
  • 商品 vs 商材(しょうざい): 商材 là “mặt hàng kinh doanh” (thuật ngữ ngành, dùng trong bán hàng/marketing khi nói về danh mục, dữ liệu mặt hàng).
  • 商品 vs サービス: Trong ngôn ngữ hằng ngày, 商品 thường là vật hữu hình; サービス là dịch vụ (vô hình). Trong kinh tế học, cả hai đều có thể coi là hàng hóa theo nghĩa rộng.
  • Biến thể/từ ghép thường gặp: 商品化(thương mại hóa), 新商品(sản phẩm mới), 目玉商品(mặt hàng “mồi nhử”/nổi bật), 商品名(tên sản phẩm), 商品価格(giá sản phẩm), 商品価値(giá trị sản phẩm), 商品開発(phát triển sản phẩm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 商品を売る/販売する/扱う(kinh doanh)/仕入れる(nhập hàng)/陳列する(trưng bày)/宣伝する(quảng bá)/返品する(trả hàng); 商品が売れる/売れ残る.
  • Collocation phổ biến: 新商品を発売する, 目玉商品, 人気商品, 季節商品, 高級商品, 日用品, 商品名, 商品価格, 商品価値, 商品画像, 商品説明, 商品レビュー, 商品番号, 商品管理.
  • Ngữ cảnh: Rất thường dùng trong bán lẻ, thương mại điện tử (EC), marketing, báo cáo kinh doanh. Trên web: 商品ページ(trang sản phẩm), 商品一覧(danh sách sản phẩm).
  • Đếm số lượng: hay dùng 「〜点」 để đếm đơn vị hàng bày bán (例: 300点の商品). Cũng có thể dùng 個, 枚... tùy loại vật.
  • Sắc thái: 商品 là cách nói trung tính–trang trọng; trong hội thoại thân mật có thể nói 売り物 hay もの tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại quan hệ Nghĩa ngắn Ghi chú
製品(せいひん) Gần nghĩa Sản phẩm (do sản xuất) Nhấn mạnh quy trình chế tạo; khi đem bán trở thành 商品.
品物(しなもの) Gần nghĩa Đồ đạc, món đồ Trung tính, đời thường; không nhất thiết để bán.
売り物(うりもの) Gần nghĩa Đồ để bán Khẩu ngữ, ít trang trọng.
商材(しょうざい) Liên quan Mặt hàng kinh doanh Thuật ngữ bán hàng/marketing.
商品化(しょうひんか) Liên quan Thương mại hóa Biến ý tưởng/mẫu thử thành hàng bán.
サービス Đối nghĩa (thực dụng) Dịch vụ Đối lập với hàng hữu hình trong đời sống hằng ngày.
原材料(げんざいりょう) Đối lập ngữ cảnh Nguyên liệu Thành phần trước khi trở thành 製品/商品.
不良品(ふりょうひん) Liên quan Hàng lỗi Thường gắn với đổi trả/クレーム.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ショウ/あきな-う): buôn bán, thương mại.
  • (ヒン/しな): phẩm, món đồ, hạng mục.
  • Cấu tạo & ý nghĩa ghép: 商(thương mại)+品(món đồ)→ “đồ vật dùng để buôn bán” = hàng hóa.
  • Mẫu ghép thường gặp: 新商品・目玉商品・商品名・商品価格・商品価値・商品開発・商品化・商品管理.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế doanh nghiệp Nhật, 製品 hay dùng ở khối sản xuất/kỹ thuật, còn 商品 xuất hiện dày đặc trong bán lẻ, thương mại điện tử và marketing. Ở EC, một SKU tương ứng với một 商品; vì vậy các mục như 商品ページ, 商品説明, 商品画像, 在庫数 là trọng tâm tối ưu chuyển đổi. Về mặt kinh tế học, khái niệm 商品 còn gắn với “giá trị sử dụng” và “giá trị trao đổi”; quá trình đưa ý tưởng ra thị trường gọi là 商品化, và nâng “商品価値” thường liên quan đồng thời đến chất lượng, thương hiệu và trải nghiệm.

8. Câu ví dụ

  • この店では地元の野菜を商品として販売している。
    Bên cửa hàng này, rau địa phương được bán như hàng hóa.
  • この春、新商品を全国で発売する。
    Mùa xuân này sẽ phát hành sản phẩm mới trên toàn quốc.
  • ネットショップの商品ページを分かりやすく改善した。
    Đã cải thiện trang sản phẩm của cửa hàng online cho dễ hiểu hơn.
  • 在庫が多すぎて、商品が売れ残ってしまった。
    Tồn kho quá nhiều nên hàng hóa bị ứ đọng.
  • 不具合のある商品は、レシートがあれば返品できます。
    Hàng bị lỗi có thể trả lại nếu có hóa đơn.
  • 企画段階の試作品を商品化するには、コストの検討が必要だ。
    Để thương mại hóa mẫu thử ở giai đoạn ý tưởng cần xem xét chi phí.
  • そのメーカーの主力商品は海外でも人気だ。
    Mặt hàng chủ lực của hãng đó cũng được ưa chuộng ở nước ngoài.
  • 消費者にとっての商品価値をどう高めるかが課題だ。
    Bài toán là làm thế nào nâng cao giá trị sản phẩm đối với người tiêu dùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商品 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?