• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sâm Tam Tham
  • Âm On: サン シン
  • Âm Kun: まい.る; まい-; まじわる; みつ
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 201
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

参 là chữ hội ý: gồm bộ 厶 (riêng tư, gợi ý nghĩa) và phần 彡 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tham gia, tham dự”. Về sau dùng để chỉ sự tham gia, góp mặt.