参画 [Tam Hoạch]
さんかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia vào kế hoạch

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 参画