参入 [Tam Nhập]

さんにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gia nhập thị trường; giới thiệu ra thị trường; tiếp cận

JP: あとすうしゃ企業きぎょう同国どうこく利益りえきたかいペットフード市場しじょう参入さんにゅうをねらっている。

VI: Còn vài công ty nữa đang nhắm đến thị trường thức ăn cho thú cưng có lợi nhuận cao ở quốc gia đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

thăm người cao quý hoặc quý tộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中絶ちゅうぜつ容認ようにんもとめる運動うんどうには、意思いし決定けっていおこな女性じょせいだけにまらず、さまざまな団体だんたい参入さんにゅうしている。
Phong trào đòi quyền chấp nhận phá thai không chỉ có sự tham gia của phụ nữ ra quyết định mà còn có nhiều tổ chức khác.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 参入
  • Cách đọc: さんにゅう
  • Loại từ: Danh từ; đi với する thành động từ (参入する)
  • Lĩnh vực: Kinh tế, kinh doanh, chính sách cạnh tranh
  • Ví dụ kết hợp: 市場参入, 新規参入, 海外参入, 参入企業, 参入障壁, 参入コスト

2. Ý nghĩa chính

参入 là “gia nhập/đi vào” một thị trường, ngành, lĩnh vực kinh doanh. Thường chỉ động thái chiến lược của doanh nghiệp khi bắt đầu hoạt động ở thị trường mới.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 進出: mở rộng sang khu vực/lĩnh vực mới. Gần nghĩa, nhưng 参入 nhấn vào “bước vào thị trường” (entry) hơn là mở rộng hiện diện.
  • 参加: tham gia (sự kiện/hoạt động), không mang sắc thái kinh doanh.
  • 加入: gia nhập tổ chức/hiệp hội/bảo hiểm; không phải thị trường.
  • 侵入: xâm nhập (bất hợp pháp/vật lý), khác hẳn bối cảnh kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 「新興国市場に参入する」, 「新規参入が相次ぐ」, 「高い参入障壁」.
  • Danh từ ghép thường gặp: 参入戦略, 参入タイミング, 参入コスト, 参入規制.
  • Văn bản kinh doanh, báo cáo thị trường, tin tài chính dùng nhiều; sắc thái trang trọng.
  • Đối ứng với rút lui: 撤退する(市場から撤退).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
進出 Gần nghĩa Mở rộng, tiến ra Nhấn mạnh mở rộng hiện diện; dùng rộng hơn 参入.
参画 Liên quan Tham gia vào (dự án/kế hoạch) Không chỉ riêng về thị trường.
新規参入 Biểu thức Doanh nghiệp mới gia nhập Khái niệm trong cạnh tranh và chính sách.
参入障壁 Khái niệm Rào cản gia nhập Pháp lý, vốn, công nghệ, mạng lưới phân phối...
撤退 Đối nghĩa Rút lui Ngược với 参入 trong vòng đời chiến lược.
退出 Đối nghĩa gần Thoát/ra khỏi Ít dùng cho doanh nghiệp bằng 撤退; dùng trong bối cảnh khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tham; tham gia, can dự.
  • : nhập; đi vào.
  • Hợp nghĩa: 参入 = “tham gia đi vào (thị trường/ngành)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích chiến lược 参入, ba yếu tố quan trọng là thời điểm (先行者優位か後発優位か), phương thức (単独・提携・買収), và rào cản (法規制・資本・ブランド). Cặp khái niệm 参入障壁撤退障壁 giúp dự báo cường độ cạnh tranh dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 新規企業が電力小売市場に参入した。
    Doanh nghiệp mới đã gia nhập thị trường bán lẻ điện.
  • 海外市場への参入を検討している。
    Họ đang cân nhắc gia nhập thị trường nước ngoài.
  • 参入障壁が高く、競合は限られている。
    Rào cản gia nhập cao nên số đối thủ hạn chế.
  • IT業界に参入するための人材確保が課題だ。
    Bài toán là đảm bảo nhân lực để gia nhập ngành IT.
  • 競合の参入で価格競争が激化した。
    Sự gia nhập của đối thủ làm cạnh tranh giá gay gắt hơn.
  • 合弁会社を通じて現地市場に参入する。
    Gia nhập thị trường sở tại thông qua liên doanh.
  • 参入コストを抑えるため、既存プラットフォームを活用する。
    Tận dụng nền tảng sẵn có để giảm chi phí gia nhập.
  • 既存企業は新規参入への対抗策を練っている。
    Doanh nghiệp hiện hữu đang xây đối sách đối phó tân binh.
  • 規制緩和で参入が容易になった。
    Nới lỏng quy định khiến việc gia nhập dễ hơn.
  • 新規参入後まもなく市場から撤退した。
    Ngay sau khi gia nhập, họ đã rút khỏi thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 参入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?