1. Thông tin cơ bản
- Từ: 参政権
- Cách đọc: さんせいけん
- Từ loại: Danh từ (khái niệm pháp lý-chính trị)
- Lĩnh vực: Hiến pháp, chính trị học, bầu cử
- Ví dụ cố định: 普通参政権, 女性の参政権, 地方参政権
2. Ý nghĩa chính
参政権 là “quyền tham gia chính trị” của công dân, bao gồm các quyền như quyền bầu cử (選挙権), quyền ứng cử (被選挙権), quyền trưng cầu/biểu quyết ở mức độ nhất định. Đây là quyền cơ bản được Hiến pháp bảo đảm trong một nhà nước dân chủ.
3. Phân biệt
- 参政権 vs 選挙権: 参政権 là khái niệm bao trùm; 選挙権 là quyền bầu cử – một bộ phận của参政権.
- 参政権 vs 被選挙権: 被選挙権 là quyền ra ứng cử; cũng là một phần của 参政権.
- 公民権 (quyền công dân) rộng hơn, gồm cả quyền tự do, nhân thân; 参政権 là nhóm quyền chính trị trong đó.
- “地方参政権” thường nói về quyền tham gia chính trị ở cấp địa phương (ví dụ: tranh luận về người nước ngoài thường trú có được quyền này không).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Được/không được thừa nhận: 参政権が認められる/制限される/保障される
- Thay đổi theo luật: 参政権の拡大/縮小/見直し
- Đối tượng: 青年の参政権, 女性の参政権, 在外邦人の参政権
- Tranh luận chính sách: 外国人地方参政権をめぐる議論
- Ngữ cảnh học thuật: 憲法学における参政権の位置づけ
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 選挙権 |
Bộ phận |
Quyền bầu cử |
Một phần của 参政権 |
| 被選挙権 |
Bộ phận |
Quyền ứng cử |
Một phần của 参政権 |
| 公民権 |
Liên quan |
Quyền công dân |
Phạm vi rộng hơn 参政権 |
| 普通選挙 |
Liên quan |
Phổ thông đầu phiếu |
Chế độ bảo đảm rộng rãi quyền bầu cử |
| 参政権の制限/剥奪 |
Đối nghĩa |
Hạn chế/tước quyền tham gia chính trị |
Trái với bảo đảm参政権 |
| 無権利/非有権者 |
Đối lập trạng thái |
Không có quyền/không phải cử tri |
Không sở hữu参政権 trong bối cảnh nhất định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 参 (サン/まいる): tham gia.
- 政 (セイ/まつりごと): chính trị, cai trị.
- 権 (ケン): quyền lực, quyền lợi.
- Kết hợp: tham gia (参) + chính trị (政) + quyền (権) → quyền tham gia chính trị: 参政権.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 参政権 đi cùng mốc lịch sử (mở rộng tuổi bầu cử, quyền bầu cử của phụ nữ), hay tranh luận đương đại như “người nước ngoài thường trú có nên có地方参政権 hay không”. Hiểu cấu trúc “quyền mẹ – quyền con” (参政権 bao trùm 選挙権/被選挙権) sẽ giúp bạn dịch và lập luận chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 憲法は国民の参政権を保障している。
Hiến pháp bảo đảm quyền tham gia chính trị của người dân.
- 十八歳以上に参政権を与える改正が行われた。
Có sửa đổi trao quyền tham gia chính trị cho người từ 18 tuổi trở lên.
- 女性の参政権は長い運動の末に実現した。
Quyền bầu cử của phụ nữ đã được thực hiện sau một quá trình đấu tranh dài.
- 在外邦人の参政権を拡充する必要がある。
Cần mở rộng quyền tham gia chính trị cho công dân cư trú ở nước ngoài.
- 外国人地方参政権をめぐって意見が分かれている。
Ý kiến về quyền tham gia chính trị ở địa phương của người nước ngoài đang phân hóa.
- 参政権の制限には厳格な基準が求められる。
Việc hạn chế quyền tham gia chính trị cần tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- 障害者の参政権保障が課題となっている。
Bảo đảm quyền tham gia chính trị của người khuyết tật đang là vấn đề cần giải quyết.
- 普通選挙は参政権の中核に位置づけられる。
Phổ thông đầu phiếu được xem là hạt nhân của quyền tham gia chính trị.
- 歴史的には参政権が段階的に拡大してきた。
Về mặt lịch sử, quyền tham gia chính trị đã dần được mở rộng.
- 教育は参政権の実質的行使を支える基盤だ。
Giáo dục là nền tảng hỗ trợ việc thực thi thực chất quyền tham gia chính trị.