議決権 [Nghị Quyết Quyền]
ぎけつけん

Danh từ chung

quyền bỏ phiếu

Hán tự

Nghị thảo luận
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 議決権