Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
議決権
[Nghị Quyết Quyền]
ぎけつけん
🔊
Danh từ chung
quyền bỏ phiếu
Hán tự
議
Nghị
thảo luận
決
Quyết
quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Từ liên quan đến 議決権
参政権
さんせいけん
quyền bầu cử; quyền công dân
投票権
とうひょうけん
quyền bầu cử
表決権
ひょうけつけん
quyền biểu quyết
選挙権
せんきょけん
quyền bầu cử