参戦 [Tam Khuyết]

さんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia chiến tranh; ra trận

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia cuộc thi hoặc cuộc đấu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 参戦
  • Cách đọc: さんせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (参戦する)
  • Nghĩa khái quát: tham chiến; tham gia trận/chiến tranh; mở rộng: nhập cuộc (thi đấu, thị trường)
  • Sắc thái: Trang trọng/lịch sử; ngữ dụng hiện đại có sắc thái mạnh mẽ, “lao vào trận”
  • Hán Việt: Tham chiến

2. Ý nghĩa chính

  • Tham chiến: Một quốc gia/quân đội/cá nhân tham gia chiến tranh hoặc trận đánh. Ví dụ: 連合国が参戦した.
  • Nhập cuộc (mở rộng): Gia nhập giải đấu/sân chơi/thị trường với sắc thái “chiến”. Ví dụ: 新規参戦, 市場に参戦する.

3. Phân biệt

  • 参戦 vs 参加: 参加 là “tham gia” chung; 参戦 mang sắc thái chiến đấu/đối đầu.
  • 参戦 vs 出場: 出場 dùng cho thi đấu tham dự; 参戦 nhấn mạnh tinh thần “lao vào trận địa”.
  • 参入: Thâm nhập thị trường; 参戦 dùng tu từ, mạnh hơn (như “tham chiến” trong cạnh tranh).
  • 参画: Tham gia vào hoạch định/kế hoạch; không có sắc thái chiến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に参戦する (tham chiến/nhập cuộc vào 〜), 初参戦 (lần đầu tham chiến/nhập cuộc), 再参戦 (tái tham chiến).
  • Ngữ cảnh: lịch sử/quân sự; thể thao/esports; kinh doanh/marketing (ẩn dụ cạnh tranh).
  • Lưu ý sắc thái: dùng trong kinh doanh mang màu “trận chiến”, phù hợp tiêu đề/PR, cân nhắc khi viết văn bản trang trọng trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出戦 Liên quan Ra trận, thi đấu (ra sân) Thường dùng thể thao/trận đấu
参入 Liên quan Thâm nhập (thị trường) Thuật ngữ kinh doanh; trung tính hơn 参戦
参加 Đồng nghĩa rộng Tham gia Không mang sắc thái “chiến”
参画 Liên quan Tham gia hoạch định Chính sách/dự án
撤退 Đối nghĩa Rút lui Quân sự & kinh doanh
休戦/不参戦 Đối nghĩa Đình chiến/không tham chiến Quân sự/lịch sử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (tham, tham gia) + (chiến, chiến đấu).
  • Âm On: 参(サン), 戦(セン); Âm Kun: 参(まい)る (đi, viếng – khác nghĩa), 戦(たたか)う.
  • Gợi nghĩa: “tham gia vào chiến sự”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông hiện đại, 参戦 được dùng ẩn dụ để tạo cảm giác sôi động, cạnh tranh (ví dụ thương hiệu “参戦”). Tuy nhiên, trong văn bản trung lập, cân nhắc thay bằng 参入 hay 参加 để tránh sắc thái hiếu chiến.

8. Câu ví dụ

  • 同盟国がついに戦争に参戦した。
    Quốc gia đồng minh cuối cùng đã tham chiến.
  • 新チームが今季のリーグに参戦する。
    Đội mới sẽ nhập cuộc ở giải mùa này.
  • 彼は来月の大会への参戦を表明した。
    Anh ấy tuyên bố sẽ tham gia thi đấu vào tháng tới.
  • そのブランドがスマホ市場に参戦した。
    Thương hiệu đó đã “tham chiến” thị trường smartphone.
  • 彼女はこのフェスに初参戦だ。
    Cô ấy lần đầu góp mặt tại lễ hội này.
  • 祖父は若い頃、大戦に参戦したという。
    Nghe nói ông tôi từng tham chiến trong đại chiến khi còn trẻ.
  • 我が社も価格競争に参戦せざるを得ない。
    Công ty chúng tôi buộc phải nhập cuộc vào cuộc chiến giá.
  • 彼は政治の世界に参戦する覚悟を決めた。
    Anh ấy quyết tâm dấn thân vào chính trường.
  • 強豪が次々と参戦し、トーナメントが盛り上がった。
    Các đội mạnh lần lượt nhập cuộc, giải đấu trở nên sôi động.
  • その国は中立を保ち、最後まで参戦しなかった。
    Nước đó giữ trung lập và không tham chiến cho đến cuối cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 参戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?