参戦
[Tam Khuyết]
さんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tham gia chiến tranh; ra trận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tham gia cuộc thi hoặc cuộc đấu