• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phẩu
  • Âm On: ボウ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1918
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剖 là chữ hình thanh: bộ 刂 (dao, gợi ý) và phần 咅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mổ xẻ, phân tích”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt mở hoặc phân tích chi tiết.