病理解剖学 [Bệnh Lý Giải Phẩu Học]
びょうりかいぼうがく

Danh từ chung

giải phẫu bệnh lý

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia
Học học; khoa học