Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法医解剖
[Pháp Y Giải Phẩu]
ほういかいぼう
🔊
Danh từ chung
khám nghiệm tử thi pháp y
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
医
Y
bác sĩ; y học
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
剖
Phẩu
chia