解剖学 [Giải Phẩu Học]
かいぼうがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

giải phẫu học

JP: もっとも重要じゅうようなことは、のうにはこれらの解剖かいぼうがくてき組織そしき結合けつごうする全体ぜんたいてきさいにゅう経路けいろ必要ひつようである。

VI: Điều quan trọng nhất là não cần có các đường dẫn tái nhập tổng thể để kết nối các cấu trúc giải phẫu này.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 解剖学