Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
解剖図
[Giải Phẩu Đồ]
かいぼうず
🔊
Danh từ chung
hình vẽ giải phẫu
Hán tự
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
剖
Phẩu
chia
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch