行政解剖 [Hành Chánh Giải Phẩu]
ぎょうせいかいぼう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
khám nghiệm tử thi do chính quyền yêu cầu
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
khám nghiệm tử thi do chính quyền yêu cầu