行政解剖 [Hành Chánh Giải Phẩu]
ぎょうせいかいぼう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

khám nghiệm tử thi do chính quyền yêu cầu

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chánh chính trị; chính phủ
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia