Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人体解剖学
[Nhân Thể Giải Phẩu Học]
じんたいかいぼうがく
🔊
Danh từ chung
giải phẫu người
Hán tự
人
Nhân
người
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
剖
Phẩu
chia
学
Học
học; khoa học