• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tăng
  • Âm On: ソウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1724
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僧 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và thanh phù 曽. Nghĩa gốc: “nhà sư, tăng lữ”. Về sau dùng để chỉ người tu hành trong Phật giáo.