いたずら小僧
[Tiểu Tăng]
イタズラ小僧 [Tiểu Tăng]
悪戯小僧 [Ác Hí Tiểu Tăng]
イタズラ小僧 [Tiểu Tăng]
悪戯小僧 [Ác Hí Tiểu Tăng]
いたずらこぞう
Danh từ chung
cậu bé nghịch ngợm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのいたずら小僧から目を離すな。
Đừng rời mắt khỏi cậu bé tinh nghịch đó.
あのわんぱく小僧のいたずらには閉口する。
Tôi thật sự không thể chịu đựng được những trò nghịch ngợm của cậu bé quậy phá đó.
また僕をかつごうとしているのかい、このいたずら小僧め。
Lại cố gạt tôi à, cậu nhóc tinh nghịch này.