禅僧 [Thiền Tăng]
ぜんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tăng sĩ Thiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

禅僧ぜんそう新宿しんじゅくえきのあたりで托鉢たくはつしています。
Các sư thầy Zen đang đi khất thực ở khu vực ga Shinjuku.

Hán tự

Thiền Thiền; thiền tĩnh
Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ