Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下僧
[Hạ Tăng]
げそう
🔊
Danh từ chung
thầy tu cấp thấp
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
僧
Tăng
nhà sư Phật giáo; tu sĩ