僧籍
[Tăng Tịch]
そうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
sổ đăng ký linh mục