Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
学僧
[Học Tăng]
がくそう
🔊
Danh từ chung
tăng sĩ học giả
Hán tự
学
Học
học; khoa học
僧
Tăng
nhà sư Phật giáo; tu sĩ