高僧
[Cao Tăng]
こうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
cao tăng; tăng sĩ cao cấp
Danh từ chung
tăng sĩ đức hạnh; tăng sĩ có học vấn cao