• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạp
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: とぼ.しい; とも.しい
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1646
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乏 là chữ hội ý: gồm chữ 之 (đi) và chữ 丿 (nét phẩy), gợi ý sự thiếu hụt. Nghĩa gốc: “thiếu thốn, không đủ”. Về sau dùng để chỉ sự nghèo nàn hoặc thiếu hụt.