貧乏暮らし
[Bần Phạp Mộ]
貧乏暮し [Bần Phạp Mộ]
貧乏暮し [Bần Phạp Mộ]
びんぼうぐらし
Danh từ chung
hoàn cảnh nghèo khó; sống trong nghèo khổ