器用貧乏 [Khí Dụng Bần Phạp]
きようびんぼう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giỏi nhiều thứ nhưng không chuyên sâu

JP: いろいろできるし、みんなから重宝ちょうほうされるのはいいけれど、がついたら器用貧乏きようびんぼうといわれないようにな。

VI: Dù có thể làm nhiều việc và được mọi người trọng dụng, bạn cũng đừng để bị gọi là người tài năng nhưng nghèo.

Hán tự

Khí dụng cụ; khả năng
Dụng sử dụng; công việc
Bần nghèo; nghèo khó
Phạp nghèo nàn; khan hiếm; hạn chế