貧乏性
[Bần Phạp Tính]
びんぼうしょう
Danh từ chung
tinh thần tiết kiệm; xu hướng tiết kiệm; khuynh hướng tiết kiệm và tiết kiệm
Danh từ chung
xu hướng lo lắng về những điều nhỏ nhặt; tính cách lo lắng