貧乏ゆすり
[Bần Phạp]
貧乏揺すり [Bần Phạp Dao]
貧乏揺すり [Bần Phạp Dao]
びんぼうゆすり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
rung chân (thường vô thức); gõ chân; rung chân (của chân)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
貧乏ゆすりが止まりません。
Tôi không thể ngừng cái tật rung chân.
貧乏ゆすりはやめて、静かに座っときなさい。
Đừng giậm chân nữa, hãy ngồi yên.