• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khâu Khiêu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: おか
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1405
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丘 là chữ tượng hình: vẽ hình một ngọn đồi nhỏ. Nghĩa gốc: “đồi, gò đất”. Về sau dùng để chỉ địa hình cao hơn mặt đất xung quanh.