Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丘上
[Khiêu Thượng]
きゅうじょう
🔊
Danh từ chung
đỉnh đồi
Hán tự
丘
Khiêu
đồi
上
Thượng
trên