Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海岸段丘
[Hải Ngạn Đoạn Khiêu]
かいがんだんきゅう
🔊
Danh từ chung
bậc thềm ven biển
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
岸
Ngạn
bãi biển
段
Đoạn
cấp bậc; bậc thang; cầu thang
丘
Khiêu
đồi