海岸段丘 [Hải Ngạn Đoạn Khiêu]
かいがんだんきゅう

Danh từ chung

bậc thềm ven biển

Hán tự

Hải biển; đại dương
Ngạn bãi biển
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Khiêu đồi