[Khiêu]

[Cương]

[Lũng]

陸符 [Lục Phù]

おか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

đồi

JP: そのおか見晴みはらしがよい。

VI: Ngọn đồi đó có tầm nhìn đẹp.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Mạt chược

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

điểm thưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学校がっこうおかうえだ。
Trường học nằm trên đỉnh đồi.
わたしおかた。
Tôi đã nhìn thấy ngọn đồi.
おか紅葉こうよううつくしい。
Ngọn đồi đẹp với lá đỏ.
おかはいつもみどりだ。
Ngọn đồi luôn xanh tươi.
かれはそりでおかすべりた。
Anh ấy đã trượt xuống đồi bằng xe trượt tuyết.
くるまおかはしりた。
Xe hơi lao xuống ngọn đồi.
そのおかではスキーが出来できます。
Có thể trượt tuyết trên ngọn đồi đó.
いえおかうえにある。
Ngôi nhà nằm trên đỉnh đồi.
いえおかうえにあります。
Nhà tôi ở trên đồi.
おかえるところにやってきた。
Chúng tôi đã đến nơi có thể nhìn thấy ngọn đồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 丘

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 丘
  • Cách đọc: おか
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồi, gò (thấp, thoai thoải)
  • Từ ghép thường gặp: 丘陵(きゅうりょう), 砂丘(さきゅう)

2. Ý nghĩa chính

」 là địa hình cao nhẹ, thoai thoải, thấp hơn núi, thường xuất hiện liền kề khu dân cư hoặc đồng bằng. Không dốc và cao như 「山」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs : 「山」 cao và dốc hơn; 「」 chỉ những gò/đồi thấp.
  • vs : 「坂」 là con dốc/đoạn đường dốc; 「」 là cả địa hình đồi.
  • 丘陵: vùng đồi núi thấp liên tiếp; 砂丘: đồi cát ven biển hoặc sa mạc.
  • 小山 (こやま): “núi nhỏ”, gần nghĩa với 「」 nhưng sắc thái “núi” rõ ràng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý/du lịch: 「の上」「見晴らしのいい」.
  • Cảm xúc/miêu tả văn học: 「花の咲く」「緑の」.
  • Từ ghép địa danh: 〜丘, 〜ヶ丘 (ví dụ: ひばりヶ丘).
  • Kỹ thuật xây dựng: 「陵地帯の造成」「の斜面安定」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt Núi Cao, dốc; lớn hơn 丘.
Liên quan Dốc (đường dốc) Phần dốc, không phải toàn bộ đồi.
丘陵 Liên quan Vùng đồi Nhiều đồi nối tiếp nhau.
砂丘 Liên quan Đồi cát Địa hình cát gió tạo ra.
平地 Đối nghĩa Đồng bằng Địa hình bằng phẳng, thấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 丘 — hình thanh, chỉ gò đất nhô lên.
  • Âm đọc: オンヨミ(キュウ) ít dùng; クンヨミ(おか) dùng phổ biến.
  • Từ ghép: 丘陵, 砂丘, 牧場の丘, 住宅丘陵地.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay dùng hình ảnh 「緑の」 trong văn học âm nhạc để gợi cảm giác yên bình, tầm nhìn thoáng đãng. Trong địa danh, hậu tố 「〜ヶ丘」 mang sắc thái “khu đô thị trên đồi”, nghe khá thanh nhã.

8. Câu ví dụ

  • の上から町全体が見渡せる。
    Từ trên đồi có thể nhìn bao quát cả thị trấn.
  • 春になるとこのは花でいっぱいになる。
    Khi xuân đến, ngọn đồi này ngập tràn hoa.
  • 子どもたちはの斜面を駆け下りた。
    Lũ trẻ lao chạy xuống sườn đồi.
  • 夕日がの向こうに沈んでいく。
    Mặt trời chiều lặn xuống phía bên kia ngọn đồi.
  • この地域は陵地帯に位置している。
    Khu vực này nằm trong vùng đồi núi thấp.
  • 砂が積もって小さなになっている。
    Cát chất lại thành một gò nhỏ.
  • 新しい団地はの上に建てられた。
    Khu chung cư mới được xây trên đồi.
  • あのを越えると海が見えるよ。
    Vượt qua ngọn đồi kia là thấy biển đấy.
  • 緑のがゆるやかに続いている。
    Những ngọn đồi xanh nối tiếp thoai thoải.
  • 彼らはのふもとに小屋を建てた。
    Họ dựng một túp lều ở chân đồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 丘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?