1. Thông tin cơ bản
- Từ: 丘
- Cách đọc: おか
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đồi, gò (thấp, thoai thoải)
- Từ ghép thường gặp: 丘陵(きゅうりょう), 砂丘(さきゅう)
2. Ý nghĩa chính
「丘」 là địa hình cao nhẹ, thoai thoải, thấp hơn núi, thường xuất hiện liền kề khu dân cư hoặc đồng bằng. Không dốc và cao như 「山」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 丘 vs 山: 「山」 cao và dốc hơn; 「丘」 chỉ những gò/đồi thấp.
- 丘 vs 坂: 「坂」 là con dốc/đoạn đường dốc; 「丘」 là cả địa hình đồi.
- 丘陵: vùng đồi núi thấp liên tiếp; 砂丘: đồi cát ven biển hoặc sa mạc.
- 小山 (こやま): “núi nhỏ”, gần nghĩa với 「丘」 nhưng sắc thái “núi” rõ ràng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý/du lịch: 「丘の上」「見晴らしのいい丘」.
- Cảm xúc/miêu tả văn học: 「花の咲く丘」「緑の丘」.
- Từ ghép địa danh: 〜丘, 〜ヶ丘 (ví dụ: ひばりヶ丘).
- Kỹ thuật xây dựng: 「丘陵地帯の造成」「丘の斜面安定」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 山 |
Phân biệt |
Núi |
Cao, dốc; lớn hơn 丘. |
| 坂 |
Liên quan |
Dốc (đường dốc) |
Phần dốc, không phải toàn bộ đồi. |
| 丘陵 |
Liên quan |
Vùng đồi |
Nhiều đồi nối tiếp nhau. |
| 砂丘 |
Liên quan |
Đồi cát |
Địa hình cát gió tạo ra. |
| 平地 |
Đối nghĩa |
Đồng bằng |
Địa hình bằng phẳng, thấp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 丘 — hình thanh, chỉ gò đất nhô lên.
- Âm đọc: オンヨミ(キュウ) ít dùng; クンヨミ(おか) dùng phổ biến.
- Từ ghép: 丘陵, 砂丘, 牧場の丘, 住宅丘陵地.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật hay dùng hình ảnh 「緑の丘」 trong văn học âm nhạc để gợi cảm giác yên bình, tầm nhìn thoáng đãng. Trong địa danh, hậu tố 「〜ヶ丘」 mang sắc thái “khu đô thị trên đồi”, nghe khá thanh nhã.
8. Câu ví dụ
- 丘の上から町全体が見渡せる。
Từ trên đồi có thể nhìn bao quát cả thị trấn.
- 春になるとこの丘は花でいっぱいになる。
Khi xuân đến, ngọn đồi này ngập tràn hoa.
- 子どもたちは丘の斜面を駆け下りた。
Lũ trẻ lao chạy xuống sườn đồi.
- 夕日が丘の向こうに沈んでいく。
Mặt trời chiều lặn xuống phía bên kia ngọn đồi.
- この地域は丘陵地帯に位置している。
Khu vực này nằm trong vùng đồi núi thấp.
- 砂が積もって小さな丘になっている。
Cát chất lại thành một gò nhỏ.
- 新しい団地は丘の上に建てられた。
Khu chung cư mới được xây trên đồi.
- あの丘を越えると海が見えるよ。
Vượt qua ngọn đồi kia là thấy biển đấy.
- 緑の丘がゆるやかに続いている。
Những ngọn đồi xanh nối tiếp thoai thoải.
- 彼らは丘のふもとに小屋を建てた。
Họ dựng một túp lều ở chân đồi.