丘陵 [Khiêu Lăng]

きゅうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đồi

JP: 飛行機ひこうきからると、ちいさな丘陵きゅうりょう平地ひらちのようにえる。

VI: Nhìn từ máy bay, những ngọn đồi nhỏ trông như mặt bằng.

Danh từ chung

đồi núi

Hán tự

Từ liên quan đến 丘陵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 丘陵
  • Cách đọc: きゅうりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: địa hình đồi núi thấp, dải đồi thoai thoải (rolling hills)
  • Phối hợp quen thuộc: 丘陵地, 丘陵地帯, 丘陵地形, 丘陵地農業

2. Ý nghĩa chính

  • Vùng đồi thoai thoải với độ cao không lớn, nối tiếp nhau thành dải; trung gian giữa đồng bằng và núi cao.
  • Dùng trong địa lý, quy hoạch, nông nghiệp (vườn nho, chè…), du lịch, mô tả cảnh quan.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 丘陵 vs : 丘 là “ngọn đồi” (đơn vị nhỏ). 丘陵 là “vùng dải đồi” trải rộng.
  • 丘陵 vs 山地: 山地 (vùng núi) cao và dốc hơn; 丘陵 thấp và thoải.
  • 丘陵 vs 台地/高原: 台地・高原 là cao nguyên/đồi bằng phẳng trên cao; 丘陵 là địa hình gợn sóng lên xuống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả địa hình: 〜の丘陵地帯, 〜に広がる丘陵, 丘陵を背にする町.
  • Quy hoạch/giao thông: ảnh hưởng đến tuyến đường, độ dốc, thoát nước.
  • Nông nghiệp/du lịch: phù hợp các cây trồng ưa dốc và cảnh quan đẹp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan đồi (đơn lẻ) Đơn vị nhỏ hơn, một gò đồi
丘陵地 / 丘陵地帯 Biến thể vùng đồi, dải đồi Dạng mở rộng, dùng rất phổ biến
山地 Khác biệt vùng núi Cao, dốc hơn 丘陵
台地 / 高原 Khác biệt cao nguyên/đồi bằng Bề mặt tương đối phẳng
平野 Đối lập đồng bằng Địa hình thấp, phẳng
Liên quan thung lũng Phần trũng giữa các dải cao

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キュウ / おか): đồi/gò.
  • (リョウ): gờ đất/đồi lăng; cũng có nghĩa “lăng mộ” trong bối cảnh khác.
  • Kết hợp 丘陵: “chuỗi/miền đồi”. On-yomi: キュウリョウ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bản đồ/địa lý tiếng Nhật, “丘陵” thường gắn với các chỉ báo về độ dốc và địa mạo. Khi dịch, “vùng đồi thoai thoải/rolling hills” sẽ giữ được sắc thái cảnh quan hơn là dịch sát “đồi lăng”. Hãy chú ý bối cảnh để chọn từ Việt phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 丘陵地帯がゆるやかに続いている。
    Dải đồi thoai thoải nối tiếp nhau.
  • 町は丘陵の麓に位置している。
    Thị trấn nằm ở chân vùng đồi.
  • 丘陵にブドウ畑が広がる。
    Các vườn nho trải rộng trên vùng đồi.
  • 丘陵からの眺めは素晴らしい。
    Phong cảnh nhìn từ vùng đồi thật tuyệt.
  • ここは火山灰でできた丘陵だ。
    Đây là vùng đồi hình thành từ tro núi lửa.
  • 丘陵を越えると海が見えた。
    Vượt qua dải đồi là thấy biển.
  • 都市の拡大で丘陵が宅地化された。
    Do đô thị mở rộng, vùng đồi đã bị quy hoạch thành khu dân cư.
  • 春になると丘陵が一面の菜の花で染まる。
    Mùa xuân đến, vùng đồi nhuộm vàng hoa cải.
  • 自転車で丘陵地を走るのはいいトレーニングだ。
    Đạp xe trên địa hình đồi là một bài tập tốt.
  • 丘陵の起伏が道路計画に影響する。
    Độ lồi lõm của vùng đồi ảnh hưởng đến quy hoạch đường sá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 丘陵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?