丘陵
[Khiêu Lăng]
きゅうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
đồi
JP: 飛行機から見ると、小さな丘陵は平地のように見える。
VI: Nhìn từ máy bay, những ngọn đồi nhỏ trông như mặt bằng.
Danh từ chung
đồi núi