Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丘陵地帯
[Khiêu Lăng Địa Đái]
きゅうりょうちたい
🔊
Danh từ chung
vùng đồi núi
Hán tự
丘
Khiêu
đồi
陵
Lăng
lăng mộ; mộ hoàng gia; gò đất; đồi
地
Địa
đất; mặt đất
帯
Đái
dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực