砂丘 [Sa Khiêu]
沙丘 [Sa Khiêu]
さきゅう
しゃきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đồi cát; cồn cát

Hán tự

Sa cát
Khiêu đồi
Sa cát