河岸段丘 [Hà Ngạn Đoạn Khiêu]
かがんだんきゅう

Danh từ chung

bậc thềm sông

Hán tự

sông
Ngạn bãi biển
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Khiêu đồi