• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giai
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: きざはし
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 513
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: しな; と; はし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

階 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 皆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bậc thang, tầng”. Về sau dùng để chỉ các cấp bậc hoặc tầng lớp.