音階
[Âm Giai]
おんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
thang âm
JP: レッスンの時は毎日音階を歌っていたのを覚えています。
VI: Tôi nhớ là đã hát các nốt nhạc mỗi ngày trong giờ học.