階級闘争 [Giai Cấp Đấu Tranh]
かいきゅうとうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

đấu tranh giai cấp; chiến tranh giai cấp; xung đột giai cấp

JP: むかしからいまいたるまで存在そんざいする、あらゆる社会しゃかい歴史れきし階級かいきゅう闘争とうそう歴史れきしである。

VI: Lịch sử của mọi xã hội từ xưa đến nay là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カール・マルクスいわく「あらゆる社会しゃかい歴史れきし階級かいきゅう闘争とうそう歴史れきしである」だそうです。
Theo Karl Marx, "Lịch sử của mọi xã hội là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp."

Hán tự

Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc
Đấu đánh nhau; chiến tranh
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận