1. Thông tin cơ bản
- Từ: 二階
- Cách đọc: にかい
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tầng hai, lầu hai
- Phong cách: trung tính; dùng trong đời sống hằng ngày, hướng dẫn, kiến trúc
2. Ý nghĩa chính
二階 chỉ “tầng số 2” của một tòa nhà. Trong tiếng Nhật, đếm tầng dùng ~階 (かい), và tầng trệt thường là 一階.
3. Phân biệt
- 二階 (tầng hai) vs 二階建て (にかいだて: nhà hai tầng). “二階建ての家” là nhà có hai tầng, không nhất thiết nói đến tầng thứ hai cụ thể.
- 二階席: hàng ghế tầng hai (trong rạp hát, sân vận động), khác với 二階 nói chung.
- Trong tiếng Anh/Việt, quy ước tầng có thể khác (tầng trệt). Ở Nhật, 一階 = tầng trệt; vậy 二階 = tầng trên thứ nhất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với trợ từ địa điểm: 二階に (ở tầng hai), 二階へ (lên tầng hai), 二階の (tầng hai + danh từ).
- Cụm quen thuộc: 二階に上がる, 二階から降りる, 二階の部屋, 二階トイレ, 二階リビング.
- Trong biển chỉ dẫn: “売り場は二階です”, “受付は二階にあります”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一階 |
Liên quan |
Tầng một (tầng trệt ở Nhật) |
Tầng ngay dưới 二階 |
| 三階 |
Liên quan |
Tầng ba |
Tầng ngay trên 二階 |
| 二階建て |
Biến thể |
Nhà hai tầng |
Chỉ số tầng của tòa nhà, không phải vị trí |
| 階段 |
Liên quan |
Cầu thang |
Dùng để lên xuống giữa các tầng |
| エレベーター |
Liên quan |
Thang máy |
Phương tiện di chuyển giữa các tầng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 二 (ニ/ふた): số “hai”.
- 階 (カイ): tầng, bậc, cấp bậc; bộ phụ là 阜 (đụn đất, gò) ở bên trái.
- 二階 = tầng thứ hai.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói địa điểm trong nhà, tiếng Nhật thích dùng cấu trúc “二階の+danh từ”: 二階の寝室, 二階のトイレ. Nếu chỉ dẫn, dạng lịch sự “二階でございます” cũng rất tự nhiên trong dịch vụ.
8. Câu ví dụ
- 本屋は二階にあります。
Hiệu sách ở tầng hai.
- 二階へお上がりください。
Xin mời lên tầng hai.
- 二階の部屋は日当たりがいい。
Phòng tầng hai nhận nhiều ánh nắng.
- この家は二階にトイレが二つある。
Nhà này có hai nhà vệ sinh ở tầng hai.
- デパートの二階は婦人服売り場です。
Tầng hai của trung tâm thương mại là khu đồ nữ.
- 二階からの眺めが最高だ。
Tầm nhìn từ tầng hai rất tuyệt.
- 荷物は二階まで運んでください。
Xin mang hành lý lên đến tầng hai.
- 彼は二階に住んでいる。
Anh ấy sống ở tầng hai.
- 二階に上がる前に靴を脱いでください。
Vui lòng cởi giày trước khi lên tầng hai.
- 会議室は二階の奥にあります。
Phòng họp ở phía trong của tầng hai.