二階 [Nhị Giai]
2階 [Giai]
にかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tầng hai

JP: わたし店舗てんぽ二階にかいんでいる。

VI: Tôi đang sống trên tầng hai của cửa hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここは二階にかいです。
Đây là tầng hai.
2階にかいてます。
Tôi ngủ ở tầng hai.
男子だんしトイレは2階にかいです。
Nhà vệ sinh nam ở tầng hai.
図書館としょかん2階にかいにあります。
Thư viện ở tầng 2.
二階にかいまどけたよ。
Tôi đã mở cửa sổ tầng hai.
わたしのオフィスは2階にかいです。
Văn phòng của tôi ở tầng hai.
二階にかいまどめたよ。
Tôi đã đóng cửa sổ tầng hai rồi.
このエレベーターは2階にかい3階さんがいには停止ていしいたしません。
Thang máy này không dừng ở tầng 2 và tầng 3.
男物おとこもの2階にかいっています。
Đồ nam bán ở tầng hai.
わたし二階にかいがった。
Tôi đã chạy lên tầng hai.

Hán tự

Nhị hai
Giai tầng; cầu thang

Từ liên quan đến 二階