一階
[Nhất Giai]
1階 [Giai]
1階 [Giai]
いっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
tầng một; tầng trệt
JP: 1階席が欲しいのです。
VI: Tôi muốn mua vé tầng một.
Danh từ chung
một tầng; một lầu
Danh từ chung
một cấp bậc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
1階にあります。
Nó ở tầng một.
火事は1階から出た。
Vụ cháy bắt đầu từ tầng 1.
図書館は1階にあります。
Thư viện ở tầng một.
私の家は1階よ。
Nhà tôi ở tầng một.
あのビルの一階にあります。
Nằm ở tầng một của tòa nhà đó.
1階は本屋に貸してあった。
Tầng một đã được cho một hiệu sách thuê.
キッチンウェアは、地下1階だよ。
Đồ dùng nhà bếp ở tầng hầm một.
キッチン用品は、地下一階でございます。
Đồ dùng nhà bếp ở tầng hầm một.
そのレストランは1階にある。
Nhà hàng đó ở tầng 1.
男性用のトイレは1階と3階にございます。
Nhà vệ sinh nam ở tầng 1 và tầng 3.