二階建て [Nhị Giai Kiến]

二階建 [Nhị Giai Kiến]

2階建て [Giai Kiến]

2階建 [Giai Kiến]

にかいだて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhà hai tầng

🔗 階建て

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしいえ2階にかいてです。
Nhà tôi là nhà hai tầng.
彼女かのじょ2階にかいてのいえんでいる。
Cô ấy sống trong một ngôi nhà hai tầng.
わたし2階にかいてのいえんでいる。
Tôi đang sống trong ngôi nhà hai tầng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 二階建て
  • Cách đọc: にかいだて
  • Loại từ: Danh từ / Định ngữ với の (二階建てのN)
  • Nghĩa khái quát: nhà/công trình hai tầng; cấu trúc hai tầng
  • Chính tả: cũng thấy dạng số Ả Rập 「2階建て」 trong biển hiệu/kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

二階建て mô tả công trình có hai tầng (nhà, bãi đỗ, xe buýt, toa tàu…). Cấu trúc kiểu “X階建て” nêu tổng số tầng của công trình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 二階建て vs 二層: 「二階建て」 nói về số tầng cụ thể của công trình; 「二層」 là “hai lớp/tầng” theo lớp cấu tạo (kỹ thuật, hóa học) hoặc kiến trúc nội bộ.
  • Đối ứng hệ thống: 一階建て (một tầng), 三階建て (ba tầng), 高層 (cao tầng, nhiều tầng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「二階建ての家/駐車場/校舎」, 「二階建てバス/列車」.
  • Văn cảnh: bất động sản, kiến trúc, giao thông, mô tả đặc điểm công trình/phương tiện.
  • Chính tả: trong văn bản kỹ thuật/biển báo, số Ả Rập thường dùng: 「2階建て」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
三階建て/四階建て… Liên hệ hệ thống ba tầng, bốn tầng… Cùng mẫu “X階建て”.
一階建て/平屋(ひらや) Đối nghĩa một tầng/nhà trệt Đối lập về số tầng.
二層 Liên quan hai lớp/hai tầng (cấu trúc) Từ kỹ thuật, không nhất thiết là số tầng nhà.
高層 Liên quan cao tầng Chung cho nhà nhiều tầng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 二: hai; 階: tầng; 建て: dạng danh hóa của 「建てる」 (xây), làm hậu tố chỉ “cấu trúc X tầng”.
  • Mẫu từ vựng: X + 階 + 建て. Ví dụ: 六階建て, 地下1階地上2階建て.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bất động sản Nhật, 「二階建て木造」 gợi hình ảnh nhà phố gia đình tiêu chuẩn. Khi mô tả phương tiện, 「二階建てバス」 thường gắn với du lịch ngắm cảnh; trên tàu, dạng hai tầng giúp tăng sức chứa mà không kéo dài đoàn tàu.

8. Câu ví dụ

  • 二階建ての家に住んでいます。
    Tôi đang sống trong một căn nhà hai tầng.
  • このバスはロンドン名物の二階建てだ。
    Chiếc xe buýt này là loại hai tầng nổi tiếng ở London.
  • 二階建ての駐車場が完成した。
    Bãi đỗ xe hai tầng đã hoàn thành.
  • 校舎は二階建てから三階建てに増築された。
    Dãy lớp học được mở rộng từ hai tầng lên ba tầng.
  • 二階建てのアパートは階段が少し急だ。
    Chung cư hai tầng có cầu thang hơi dốc.
  • 新社屋は鉄骨造の二階建てです。
    Tòa nhà trụ sở mới là kết cấu thép hai tầng.
  • 二階建て列車に乗ったことがありますか。
    Bạn đã từng đi tàu hai tầng chưa?
  • 倉庫は二階建てで、エレベーターはない。
    Kho là hai tầng và không có thang máy.
  • 祖父の家は木造二階建てだ。
    Nhà của ông tôi là nhà gỗ hai tầng.
  • 市役所の新庁舎は二階建ての予定だ。
    Trụ sở mới của tòa thị chính dự kiến sẽ là hai tầng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 二階建て được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?