位階勲等 [Vị Giai Huân Đẳng]
いかいくんとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cấp bậc và danh dự

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Giai tầng; cầu thang
Huân công trạng; công lao
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự