現段階 [Hiện Đoạn Giai]

げんだんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

giai đoạn hiện tại

JP: げん段階だんかいではその問題もんだいについてコメントできません。

VI: Hiện tại, chúng tôi không thể bình luận về vấn đề đó.

Danh từ chung

cấp bậc hiện tại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

げん段階だんかいではなにもおはなししできません。
Hiện tại tôi không thể nói gì.
げん段階だんかいでは、ソフトのバグ改修かいしゅうのみっています。機能きのう強化きょうかについてはうけたまわっておりません。
Hiện tại, chúng tôi chỉ đang sửa lỗi phần mềm, chưa nhận nâng cấp chức năng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現段階
  • Cách đọc: げんだんかい
  • Loại từ: Danh từ (trạng ngữ khi dùng với では/で)
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn hiện tại, ở thời điểm hiện nay
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; thường dùng trong tin tức, công việc

2. Ý nghĩa chính

現段階 diễn tả “nấc/thời đoạn hiện tại” trong tiến trình sự việc. Thường đi với では/で để làm trạng ngữ: 現段階では〜 = ở giai đoạn hiện tại thì…

3. Phân biệt

  • 現時点: tại thời điểm hiện tại (tức thời). 現段階 nhấn vào giai đoạn trong tiến trình.
  • 現在: hiện tại nói chung. 現段階 gắn với một dự án/quy trình cụ thể.
  • 現状: tình trạng hiện nay. 現段階 nhấn bước/pha hơn là trạng thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 現段階では〜していない/未定だ/難しい/検討中だ.
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, họp dự án, email công việc, báo chí.
  • Sắc thái: Khách quan, mang ý “còn có thể thay đổi ở các bước sau”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
現時点Tương cậnthời điểm hiện tạiNhấn “thời điểm” hơn “giai đoạn”
現状Liên quantình trạng hiện nayTrạng thái tổng quát
段階Thành tốgiai đoạnTừ gốc tạo nghĩa
当面Gần nghĩatrước mắtSắc thái tạm thời
将来的にĐối chiếutrong tương laiĐối lập mốc thời gian
最終段階Đối chiếugiai đoạn cuốiMột pha khác của tiến trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ゲン/あらわす): hiện, bây giờ, xuất hiện.
  • (ダン): bậc, nấc.
  • (カイ): tầng, cấp bậc.
  • Cấu tạo: (hiện) + 段階 (giai đoạn) → giai đoạn hiện tại trong một tiến trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email công việc, dùng 現段階では giúp giữ lập trường thận trọng: vừa đưa thông tin hiện có, vừa mở đường cho thay đổi sau này. Kết hợp tốt với 表現 như 見通し、方針、計画、対応。

8. Câu ví dụ

  • 現段階では詳細は未定です。
    giai đoạn hiện tại thì chi tiết vẫn chưa quyết định.
  • 計画は現段階で第三フェーズに入った。
    Kế hoạch ở giai đoạn hiện tại đã bước sang pha ba.
  • 現段階の課題を整理しましょう。
    Hãy tổng hợp các vấn đề của giai đoạn hiện tại.
  • 現段階での見解を共有します。
    Tôi xin chia sẻ quan điểm ở giai đoạn hiện tại.
  • 採用は現段階では見送る方針だ。
    Việc tuyển dụng ở giai đoạn hiện tại tạm hoãn.
  • この数字は現段階の暫定値です。
    Những con số này là giá trị tạm thời của giai đoạn hiện tại.
  • 現段階では回答できかねます。
    Ở giai đoạn hiện tại tôi chưa thể trả lời.
  • 問題は現段階でだいぶ解消された。
    Vấn đề đã được giải quyết khá nhiều ở giai đoạn hiện tại.
  • 投資判断は現段階では保留とする。
    Quyết định đầu tư ở giai đoạn hiện tại sẽ tạm giữ.
  • 仕様変更は現段階の範囲外です。
    Thay đổi thông số nằm ngoài phạm vi của giai đoạn hiện tại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現段階 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?