• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lão
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: お.いる; ふ.ける
  • Bộ Thủ: 老 (Lão)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 803
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: えび; おい; び
Hiển thị cách viết

Giải thích:

老 là chữ hội ý: gồm bộ 耂 (người già) và bộ 匕 (cái thìa), gợi ý về người già yếu. Nghĩa gốc: “người già”. Về sau dùng để chỉ sự già nua, lão hóa.