初老 [Sơ Lão]

しょろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trung niên; gần tuổi già

JP:おっと2年にねんまえくなりました」と初老しょろう女性じょせいった。

VI: "Chồng tôi đã mất cách đây hai năm," người phụ nữ lớn tuổi nói.

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

tuổi 40

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはすでにいわゆる初老しょろうだ。
Tôi đã là người lớn tuổi.
かれ初老しょろうだがわかえる。
Anh ấy đã vào tuổi trung niên nhưng trông vẫn trẻ.